Có 2 kết quả:

后半叶 hòu bàn yè ㄏㄡˋ ㄅㄢˋ ㄜˋ後半葉 hòu bàn yè ㄏㄡˋ ㄅㄢˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

latter half (of a decade, century etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

latter half (of a decade, century etc)

Bình luận 0